1. Tình hình mượn, trả, sử dụng thiết bị của giáo viên:
- Số tên TB cho mượn: 45
- Tình hình đăng kí mượn thiết bị của giáo viên: Thường xuyên
- Số tiết dạy có sử dụng TB: / Tổng số tiết trong tháng 1339 tiết dạy
Tổ xã hội: 567 tiết dạy Tổ: Tự nhiên: 772 tiết dạy
- Số tiết thực hành: 10
- Tình hình mượn, trả thiết bị của giáo viên: Đúng quy định
2. Báo cáo chất lượng thiết bị sau 1 tháng sử dụng:
- Các phòng học chức năng được khai thác sử dụng thường xuyên
- Các thiết bị tranh ảnh, dụng cụ sử dụng thường xuyên.
- Tranh, lược đồ môn địa lý 9 đã khai thác sử dụng thường xuyên
Thiết bị môn vật lý: sử dụng thường xuyên
-Hóa chất thực hành tiêu hao
3.Tồn tại , nguyên nhân- cách khắc phục
Tiếp tục khai thác sử dụng thiết bị dạy học hiện có, tăng cường thiết bị đồ dùng dạy học tự làm
Tiêu hao trong quá trình thực hành, thí nghiệm.
* Thống kê số liệu sử dụng các loại thiết bị dạy học
TỔ TỰ NHIÊN:
STT
|
Họ và tên
|
Số lượt sử dụng TBDH
|
Trong đó
|
Số tiết thực hành
|
Vi tính
|
Máy chiếu
|
Đài băng
|
VCD, video
|
1
|
Trần Kim Ngân
|
4
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hồng Vân
|
15
|
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Kim
|
11
|
|
|
|
|
|
4
|
Lưu Thị An
|
24
|
|
|
|
|
|
5
|
Hoàng Thị Thu Lệ
|
38
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyện Thị Hậu
|
17
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Đăng Hương
|
12
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Đức Hùng
|
14
|
|
|
|
|
|
9
|
Trần Kim Khánh
|
16
|
|
|
|
|
|
10
|
Bùi Nguyễn Nguyệt Lâu
|
25
|
|
|
|
|
|
11
|
Trần Thị Xuân Hiên
|
20
|
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Kiên
|
8
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thủy (Toán)
|
9
|
|
|
|
|
|
14
|
Hoàng Thị Bích Ngọc
|
7
|
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
124
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Huyền (Lý)
|
38
|
|
|
|
|
|
17
|
Trần Thị Hà
|
20
|
|
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Thanh Hà
|
5
|
|
|
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Huyền (Hóa)
|
9
|
|
|
|
|
|
20
|
Vũ Thị My
|
25
|
|
|
|
|
|
21
|
Đinh T.Bích Thủy
|
31
|
|
|
|
|
|
22
|
Lê Thị Hằng
|
11
|
|
|
|
|
|
24
|
Ngô Thị Bằng
|
11
|
|
|
|
|
|
25
|
Trần Thị Hồng Liên
|
40
|
|
|
|
|
|
26
|
Lê Thị Hường
|
45
|
|
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Duy Hùng
|
9
|
|
|
|
|
|
28
|
Mai Đình Huy
|
10
|
|
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Phương
|
87
|
|
|
|
|
|
30
|
Trần Văn Mạnh
|
38
|
|
|
|
|
|
31
|
Đinh T.ThanhHuế
|
13
|
|
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Hải
|
9
|
|
|
|
|
|
Tổng số giờ:
|
772
|
|
|
|
|
|
TỔ XÃ HỘI:
STT
|
Họ và tên
|
Số lượt sử dụng TBDH
|
Trong đó
|
Số tiết thực hành
|
Vi tính
|
Máy chiếu
|
Đài băng
|
VCD, video
|
1
|
Hoàng Thị Bích Dung
|
21
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Bích Phượng
|
5
|
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hà
|
11
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
30
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hường (V)
|
5
|
|
|
|
|
|
6
|
Đàm Thị Nam
|
7
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hồi
|
15
|
|
|
|
|
|
8
|
Đỗ Thị Ngọc Bích
|
9
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Anh Thư
|
13
|
|
|
|
|
|
10
|
Đới Thị Hường
|
25
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Giang
|
47
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hồng Thơm
|
14
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Bình
|
11
|
|
|
|
|
|
14
|
Vũ Thị Huyền (GDCD)
|
26
|
|
|
|
|
|
15
|
Trương Thị Kim Oanh
|
24
|
|
|
24
|
|
|
16
|
Ng. Thị Hường (Anh)
|
54
|
|
|
54
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
26
|
|
|
26
|
|
|
18
|
Phạm Thị Lan
|
48
|
|
|
48
|
|
|
19
|
Nguyễn Thùy Dương
|
88
|
|
|
88
|
|
|
20
|
Ng.Thị Hồng Thúy
|
37
|
|
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Lan
|
11
|
|
|
|
|
|
22
|
Trần T.Thu Hoài
|
42
|
|
|
|
|
|
Tổng số giờ:
|
567
|
|
|
240
|
|
|
*Đề xuất, kiến nghị:
Giáo viên bộ môn đã đăng kí dạy phòng học đa năng cần vệ sinh sạch phòng học.
Cán bộ giáo viên bảo quản giữ gìn thiết bị dạy học trên lớp.